Thực đơn
Nishino Kana 2. Danh sách đĩa nhạc# | Tên | Thông tin | Vị trí cao nhất | Doanh thu (JPN) | Chứng nhận | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN | KOR | TWN | TWN East Asian | |||||
1 | LOVE one | Phát hành: 24/06/2009 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 4 | — | — | — | 222,000 | RIAJ: Platinum |
2 | to LOVE | Phát hành: 23/06/2010 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 1 | 46 | — | 6 | 729,000 | RIAJ: 3xPlatinum |
3 | Thank you, love | Phát hành: 22/06/2011 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 1 | 98 | 14 | 6 | 379,000 | RIAJ: 2xPlatinum |
4 | Love Place | Phát hành: 05/09/2012 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 2 | 19 | 5 | 1 | 346,000 | RIAJ: Platinum |
5 | with LOVE | Phát hành: 12/11/2014 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 1 | 25 | 19 | 1 | 257,000 | RIAJ: Platinum |
—: Không có trên bảng xếp hạng |
# | Tên | Thông tin | Vị trí cao nhất | Doanh thu (JPN) | Chứng nhận | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN | KOR | TWN | TWN East Asian | |||||
1 | Love collection ~Pink~ | Phát hành: 04/09/2013 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 2 | 33 | 10 | 2 | 310,000 | RIAJ: Platinum |
2 | Love collection ~Mint~ | Phát hành: 04/09/2013 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: CD, CD/DVD, nhạc số | 1 | 36 | 10 | 2 | 322,000 | RIAJ: Platinum |
# | Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh thu (JPN) | Chứng nhận | Album | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oricon Singles Charts | Billboard Japan Hot 100 | TWN | TWN East Asian | ||||||
1 | "I" | 2008 | 155 | 10 | — | — | 500 | LOVE one | |
2 | "Glowly Days" | 126 | 22 | — | — | 1,000 | |||
3 | "Style." | 57 | 67 | — | — | 3,000 | |||
4 | "Make Up" | 2009 | 119 | 39 | — | — | 700 | ||
5 | "Tōkutemo"(遠くても, "Even If You're Far Away") (ft Wise) | 40 | 17 | — | — | 10,000 | RIAJ (cellphone): Platinum | ||
6 | "Kimi ni Aitaku Naru Kara" (君に会いたくなるから, "Because I've Grown to Miss You") | 19 | 7 | — | — | 12,000 | RIAJ (ringtone): 2× Platinum RIAJ (cellphone): 2× Platinum | ||
7 | "Motto..." (もっと…, "More...") | 6 | 3 | — | — | 65,000 | RIAJ (ringtone): 3× Platinum RIAJ (download): Million | to LOVE | |
8 | "Dear..." | 7 | 3 | — | — | 53,000 | RIAJ (ringtone): 3× Platinum RIAJ (download): Million | ||
9 | "Maybe" | — | RIAJ (cellphone): Gold | ||||||
10 | "Best Friend" | 2010 | 3 | 3 | — | — | 71,000 | RIAJ (ringtone): Million RIAJ (download): Million RIAJ (physical): Gold | |
11 | "Aitakute Aitakute" (会いたくて 会いたくて, "I Miss You, I Miss You") | 2 | 4 | — | — | 97,000 | RIAJ (ringtone): Million RIAJ (cellphone): Million RIAJ (physical): Gold RIAJ (PC): Gold | ||
12 | "If" | 5 | 6 | — | — | 91,000 | RIAJ (ringtone): 3× Platinum RIAJ (download): Million RIAJ (physical): Gold | Thank you, Love | |
13 | "Kimi tte" (君って, "You") | 3 | 3 | — | 19 | 98,000 | RIAJ (ringtone): Million RIAJ (download): Million RIAJ (physical): Gold | ||
14 | "Distance" | 2011 | 3 | 3 | — | — | 61,000 | RIAJ (ringtone): 2× Platinum RIAJ (cellphone): Platinum RIAJ (physical): Gold | |
15 | "Esperanza" | 5 | 5 | — | 20 | 47,000 | RIAJ (download): 2× Platinum | ||
16 | "Tatoe Donna ni..." (たとえ どんなに…, "No Matter If") | 5 | 5 | — | 6 | 64,000 | RIAJ (ringtone): 2× Platinum RIAJ (download): 3× Platinum RIAJ (physical): Gold | Love Place | |
17 | "Sakura, I Love You?" | 2012 | 6 | 4 | — | 6 | 54,000 | RIAJ (download): Platinum | |
18 | "Watashi-tachi" (私たち, "Us") | 6 | 7 | — | 8 | 53,000 | RIAJ (download): Platinum | ||
19 | "Go for It!!" | 7 | 6 | — | 7 | 45,000 | RIAJ (download): 2× Platinum | ||
20 | "Always" | 6 | 6 | 20 | 4 | 40,000 | RIAJ (PC): Gold | Love collection ~Mint~ | |
21 | "Believe" | 2013 | 7 | 7 | — | — | 39,000 | RIAJ (download): Platinum | |
22 | "Namidairo" (涙色, "Color of tear") | 14 | 5 | 18 | 3 | 28,000 | RIAJ (download): Platinum | Love collection ~Pink~ | |
23 | "Sayonara" (さよなら, "Goodbye") | 4 | 3 | — | 6 | 43,000 | RIAJ (download): Platinum | with LOVE | |
24 | "We Don't Stop" | 2014 | 2 | 2 | — | 6 | 33,000 | RIAJ (download): Platinum | |
25 | "Darling" | 6 | 2 | 16 | 6 | 42,000 | RIAJ (download): 3× Platinum | ||
26 | "Suki" (好き, "Love") | 9 | 4 | — | 8 | 25,000 | RIAJ (download): Platinum | ||
27 | "Moshi mo Unmei no Hito ga Iru no nara" (もしも運命の人がいるのなら, "What If I Had a Soulmate") | 2015 | 11 | 2 | — | — | 37,000 | RIAJ (download): Platinum | Không trong album nào |
—: Không có trên bảng xếp hạng |
# | Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Doanh thu (JPN) | Chứng nhận | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oricon Singles Charts | BillboardJapan Hot 100 | RIAJDigital Track Chart | ||||||
1 | "Aenakute mo" (会えなくても, "Even If We Can't Meet") (Wise feat Kana Nishino) | 2009 | — | — | 9 | Love Quest | ||
2 | "Brave Heart" (Nerdhead feat Kana Nishino) | 2010 | 24 | — | — | 10,500 | Beginning of the End | |
3 | "Manatsu no Orion" (真冬のオリオン, "Midsummer Orion") (Infinity 16 welcomez Minmi & Kana Nishino) | — | 47 | 3 | Infinity 16 Best | |||
4 | "By Your Side" (Wise feat Kana Nishino) | 2011 | 20 | 21 | 4 | 7,400 | RIAJ (cellphone): Gold | Heart Connection: Best Collaborations |
—: Không có trên bảng xếp hạng |
# | Tên | Năm | Vị trí cao nhất | Chứng nhận | Album | |
---|---|---|---|---|---|---|
BillboardJapan Hot 100 | RIAJDigital Track Chart | |||||
1 | "Kimi no Koe o" (君の声を, "Your Voice") (feat Verbal (M-Flo)) | 2009 | 55 | 5 | RIAJ (cellphone): Platinum | Love One |
2 | "Yours Only," (feat Wise) | — | 4 | Tribute: Maison de M-Flo | ||
3 | "Alright" | 2011 | 34 | 4 | RIAJ (download): Gold | Thank You, Love |
4 | "Be Strong" | 2012 | 33 | — | RIAJ (download): Gold | Love Place |
5 | "Koisuru Kimochi" (恋する気持ち, "Feeling of love") | 2014 | 91 | — | With Love | |
—: Không có trên bảng xếp hạng |
# | Tên | Thông tin | Vị trí cao nhất | |
---|---|---|---|---|
JPN | TWN | |||
1 | Kanayan Tour 2011 ~Summer~ | Phát hành: 07/12/2011 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: DVD | 4 | 7 |
2 | Love Voyage ~a place of my heart~ | Phát hành: 19/12/2012 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: DVD | 6 | 4 |
3 | Kanayan Tour 2012 ~Arena~ | Phát hành: 17/04/2013 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: DVD, Blu-ray | 2 | 2 |
4 | MTV Unplugged Kana Nishino | Phát hành: 18/12/2013 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: DVD, Blu-ray | 10 | 3 |
5 | Love Collection Tour ~pink & mint~ | Phát hành: 09/07/2014 Nhãn hiệu: Sony Music Japan Định dạng: DVD, Blu-ray | 2 | TBA |
Thực đơn
Nishino Kana 2. Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Nishino Kana Nishino Akira (cầu thủ bóng đá) Nishino Nanase Nishinomiya Nishino Takaharu Nishino Tsutomu Nishinoomote, Kagoshima Nishinoue Hayato Nishino Kohei Nishino YasumasaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nishino Kana http://www.nishinokana.com http://ameblo.jp/nishino-kana/ https://twitter.com/kanayanofficial